Có 1 kết quả:

完善 wán shàn ㄨㄢˊ ㄕㄢˋ

1/1

wán shàn ㄨㄢˊ ㄕㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn thiện, hoàn hảo, hoàn thành

Từ điển Trung-Anh

(1) perfect
(2) to make perfect
(3) to improve